THÔNG SỐ
Các thông số đo | Ch(free), Fe(T), NH3, F, Cu, CI, Zn, Mn, Al, NO3 |
Hiển thị | 128×64 Dot, Graphic LCD |
Nguồn sáng | LED(480, 535, 545, 565, 605, 710 nm) |
Nguồn cấp | Điện áp tự do 100-240v 50/60Hz |
Ác quy | Li ion, 4.2v, 350-1, 850mA |
Chế độ đo | %T ( truyền tải)
ABS( độ hấp thụ) mg/L ( nồng độ ) |
Dữ liệu lưu | 1.000 data |
Kích thước | 100(W)x 205(D)x 55(H) mm |
Cân nặng | 450g |
Cell đo | Lọ tròn 25mm |
Lựa chọn | Máy in nhiệt, Bluetooth |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.