Đặc điểm kỹ thuật.
- Máy phân tích Chì tự động.
Tên mẫu | PB4500 | Mục đo lường | Pb |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-10mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | Tín hiệu đầu ra | 4-20ma, RS-485,RS-232 |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích kẽm tự động.
Tên mẫu | zn4500 | Mục đo lường | Zn |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-10mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích Molypdenum tự động.
Tên mẫu | Mo4500 | Mục đo lường | Mo |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-30mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích Niken tự động.
Tên mẫu | Ni4500 | Mục đo lường | Ni |
Chu kỳ thời gian phân tích | 30 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-5mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích Sắt tự động.
Tên mẫu | Fe4500 | Mục đo lường | Fe |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-1mg/L
0-10mg/L |
Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích silica tự động.
Tên mẫu | Si4500 | Mục đo lường | Si |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-0,5mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích Đồng tự động.
Tên mẫu | Cu4500 | Mục đo lường | Cu |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-0,3/10mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích flo tự động.
Tên mẫu | F4500 | Mục đo lường | F |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-1000mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích Hydrazine tự động.
Tên mẫu | Hn4500 | Mục đo lường | Hn |
Chu kỳ thời gian phân tích | 25 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-0.6mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích Nhôm tự động.
Tên mẫu | Ai4500 | Mục đo lường | Ai |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-3mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích Mangan tự động.
Tên mẫu | Mn 4500 | Mục đo lường | Mn |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-1mg/L
0-10mg/L |
Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
- Máy phân tích Canxi tự động
Tên mẫu | Ca4500 | Mục đo lường | Ca |
Chu kỳ thời gian phân tích | 15 phút | Sự chính xác | ±5% |
Dải đo | 0-1000mg/L | Nguyên tắc đo lường | Phương pháp hấp thụ |
Chu kỳ thay thế thuốc thử | 4 tuần | 4-20ma, RS-485,RS-232 | |
Đầu ra bên ngoài | Báo động, lỗi thiết bị | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 220v, 60Hz |
Nhiệt độ & độ ẩm môi trường | Không rung
Nhiệt độ 5-40ºc Độ ẩm 90% ở 40ºc |
||
Kích thước | 500(W)x380(S)x1300(H)mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.