ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT.
Mục đo lường | PO4-P |
Phạm vi đo | 0-15/50 mg/L |
Nguyên lý lặp lại | Phương pháp molybdovanadat |
Nguồn sang/ Máy dò | Máy dò led/photodiode |
Độ lặp lại | ±2% of F.S |
Sự chính xác | ±2% of F.S |
Phân tích | 0,001 mg/L |
Thời gian chu kỳ đo | 5 phút/ 1 lần đo( có thể điều chỉnh) |
Lấy mẫu | Đo vòng lăp mẫu/ bơm nhu động |
Chu kỳ thay thuốc thử | 0-15mg/L : 6 tháng
0-50mg/L : 3 tháng |
Nhiệt độ mẫu cho phép | 5-40ºC |
Hệ điều hành | Hệ thống nhúng, TFT LCD( 240*128), bàn phím |
Chức năng tiện lợi | Tự kiểm tra hệ thống, tự động khởi động, tự động hiệu chuẩn, tự động làm sạch, đổ đầy thuốc thử, chọn hệ số pha loãng. |
Danh sách báo động | Không có mẫu, không có nước cất, nguồn sang bất thường, đầu dò bất thường, hệ thống bất thường, rơ le báo động( tiếp điểm khô). |
Tín hiệu đầu ra | RS-232C/RS486 MODBUS/4-20Ma |
Danh sánh trạng thái | Bình thường / hiệu chuẩn/ trục trặc |
Nguồn cấp | Điện xoay chiều 110-220v,50-60HZ |
Tiêu thụ năng lượng | 100VA |
Chất liệu máy và kích thước, cân nặng | Thép/ sơn tĩnh điện
500(W)x380(D)x1300(H)mm 50kg |
Nhiệt độ& độ ẩm môi trường | 5-40ºc
Ít hơn 85% RH |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.