Đặc điểm kỹ thuật
THÔNG SỐ | COD |
Dải đo | COD 4500CRL: 0-150/300 mg/L
COD 4500CMR: 0-1500/3000 mg/L |
Nguyên lý đo | Phương pháp kali dicromat & phương pháp oxy hóa nhiệt 175°c |
Nguồn sáng/ đầu đo | Máy dò LED/photodiode |
Độ lặp lại | ± 5% của F.S |
Chính xác | ± 5% của F.S |
Độ phân giải màn hình | 0.01 mg/L |
Thời gian chu kỳ phân tích | 60 phút/một lần đo( có thể điều chỉnh) |
Lấy mẫu | Bơm tiêm/ bơm nhu động |
Chu kỳ thuốc thử thay thế | 4 tuần |
Nhiệt độ mẫu cho phép | 5-40ºc |
Hệ điều hành & kèm theo máy | Hệ thống nhúng, TFT LCD (240-128), bàn phím |
Chức năng tiện lợi | Tự kiểm tra hệ thống, tự động khởi động, tự động cân chỉnh, tự động làm sạch, nạp thuốc thử, chọn hệ số pha loãng |
Danh sách báo động | Không có mẫu không có nước cất,nguồn sang bất thường, máy dò bất thường, hệ thông bất thường, rơ le cảnh báo tiếp điểm khô |
Tín hiệu đầu ra | RS-232/RS-486 MODBUS/4-20Ma |
Danh sách trạng thái | Bình thường, hiêu chuẩn ,trạng thái trục trặc |
Nguồn cấp | AC110-220V, 50-60Hz |
Tiêu thụ năng lượng | 100Va |
Kích thước,chất liệu máy, khối lượng | 500(W)x380(D)x1300(H)
Thép/ sơn tĩnh điện 50kg |
Nhiệt độ môi trường & độ ẩm | 5-40ºC
Độ ẩm ít hơn 85% RH |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.