Máy đo nhu cầu oxy hóa học COD, TSS Horiba OPSA-150 được dùng giám sát chất lượng nước thải trong các nhà máy xử lý nước thải tập trung, giám sát nước sông, nước biển. Và là thành phần không thể thiếu trong các hệ thống quan trắc nước tự động online.
Thông số kỹ thuật Máy đo nhu cầu oxy hóa học COD, TSS Horiba OPSA-150
Dải đo COD, TSS : 0- 500 mg/L. |
Đo các yếu tố: Hấp thụ UV, hấp thụ VIS, COD chuyển đổi, TSS chuyển đổi |
Nguyên lý: Kiểu quay điều biến độ dài cell 2 bước sóng hai đường truyền ánh sáng |
Bước sóng đo: UV: 253,7 nm, VIS: 546,1 nm |
Cấu trúc phần phân tích: Kiểu dòng chảy qua |
Dải đo (Tương đương với chiều dài cell 10 mm): Hấp thụ UV/Hấp thụ VIS: 0 tới 0,1 Abs – 0 tới 5 Abs (Có thể đặt bước tăng 0,1Abs) |
Độ phân giải: 0,0001 Abs (Có thể đặt 0,001 Abs) |
Độ lặp: Trong vòng +2% của thang đo (trong vòng +5% nếu thang đo từ 2,6 tới 5,0 Abs) |
Độ tuyến tính: Trong vòng +2% thang đo (trong vòng +5% nếu thang đo từ 2,6 tới 5,0 Abs) |
Độ ổn định: Trong vòng +/-2% thang đo trong 24 giờ (trong vòng +/-4% trong 24 giờ nếu thang đo từ 2,6 tới 5Abs) |
Thời gian trả lời: T90 trong vòng 1 phút (lưu lượng 5 L/phút) |
Phương pháp làm sạch (chu kỳ làm sạch): Làm sạch tự động bằng chổi quét (làm sạch liên tục) |
Phương pháp hiển thị: Màn hình LCD 320×240 tinh thể đơn sắc, chiếu sáng ngược (backlight, kiểu màn hình cảm ứng) Hiển thị các chi tiết: Độ hấp thụ UV, Độ hấp thụ VIS, Độ hấp thụ UV-VIS (Độ hấp thụ có thể bị thay đổi theo hằng số hấp thụ (SAC:m-1), COD, TSS chuyển đổi |
Phương pháp hiệu chuẩn: Dung dịch chuẩn zero và span |
Điều kiện mẫu: Nhiệt độ: 2 tới 40oC Lưu lượng mẫu: Tối thiểu 2L/phút, tối đa 20L/phút |
Điều kiện xung quanh: Nhiệt độ 0 tới 40oC, độ ẩm 85% hoặc nhỏ hơn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.