Contents
I.Thông số kỹ thuật của máy phân tích nước đa chỉ tiêu:
1.PH |
+Hiệu chuẩn hai điểm. |
+Nhiệt độ tự động. | |
+Nguyên lý đo: Điện cực thuỷ tinh. | |
+Dải đo: 0-14. | |
+Độ phân giải: 0,01pH. | |
+Độ lặp: +/-0,05pH. | |
+Độ chính xác: +/-01pH. | |
2.Thế oxy hoá khử Orp: |
+Nguyên lý đo: Điện cực platin. |
+Dải đo: -2000mV tới + 2000mV. | |
+Độ phân giải: 1mV. | |
+Độ lặp: +/-5mV. | |
+Độ chính xác: +/-15mV | |
3.Oxy hoà tan DO: |
+Bù nhiệt tự động. |
+Nguyên lý điên cực (màng). | |
+Dải đo: 0 tới 50mg/L. | |
+Độ phân giải: 0,01mg/L. | |
+Độ lặp: +/-0,1mg/L. | |
+Độ chính xác: Từ 0 tới 20mg/L là +/-0,2mg/L, 20 tới 50mg/L là+/-0,5mg/L. | |
4.Độ dẫn Cond: |
+Dải đo tự động. |
+Chuyển đổi nhiệt độ tự động(25oC). | |
+Nguyên lý đo: 4 điện cực AC. | |
+Dải đo: 0 tới 10 S/m (0-100mS/cm). | |
+Độ lặp: +/-0,05% thang đo. | |
“+Độ chính xác: +/-1% thang đo (điểm giữa của hai điểm chuẩn).” | |
5.Độ muối: |
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn. |
+Dải đo: 0 tới 70 PPT (phần nghìn). | |
+Độ phân giải: 0,1PPT. | |
+Độ lặp: +/-1PPT. | |
+Độ chính xác: +/-3PPT. | |
6.Tổng rắn hoà tan (TDS): |
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn. |
+Dải đo: 0 tới 100g/L. | |
+Độ phân giải: 0,1% thang đo. | |
+Độ lặp: +/-2g/L. | |
+Độ chính xác: +/-5g/L. | |
7.Trọng lượng riêng nước biển: |
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn. |
+Dải đo: 0 tới 50σt. | |
+Độ phân giải: 0,1σt. | |
+Độ lặp: +/-2σt. | |
+Độ chính xác: +/-5σt. | |
8.Nhiệt độ: |
-Nguyên lý đo: Điện trở nhiệt. |
+Dải đo: -10 tới 55oC. | |
+Độ phân giải: 0,01oC. | |
+Độ lặp: +/-0,10oC (tại điểm hiệu chuẩn). | |
+Độ chính xác: Sensor platin JIS class B (+/-0,3+0,005 | |
9.Độ đục: |
+Nguyên lý: Nguồn sáng LED và tán xạ 30o. |
+Dải đo: 0 tới 800NTU. | |
+Độ phân giải: 0,1NTU. | |
“+Độ lặp: +/-5% (giá trị đọc) hoặc +/-0,5NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn.” | |
“+Độ chính xác: +/-5% (giá trị đọc) hoặc +/-1NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn.” | |
10.Độ sâu |
-Nguyên lý đo: Cảm biến áp suất |
+Dải đo: 0 tơi 30m. | |
+Độ phân giải: 0.05m. | |
+Độ lặp: +/- 1% toàn dải. | |
+Độ chính xác: +/- 0.3m. | |
11.Định vi GPS |
II.Hộp điều khiển:
+Kích thước ngoài: 115(W)x66(D)x283(H)mm.
+Trọng lượng~800g.
+Màn hình đen trắng LCD: 320×240, backlight.
+Bộ nhờ dữ liệu: 10.000
+Giao tiếp: Cổng USB.
+Pin: 4 pin C.
+Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 7(khi nối cáp sensor).
+Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 70giờ (không dùng backlight).
+Nhiệt độ cất giữ: -10 tới 60oC.
+Nhiệt độ xung quanh: -5 tới 45oC.
Để biết thêm thông tin chi tiết máy đo nước đa chỉ tiêu của hãng horiba-nhật bản, vui lòng liên hệ để biết thêm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.